--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc thái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc thái
+ noun
aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
sắc thái
:
aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance
+
assault
:
cuộc tấn công, cuộc đột kíchto take (carry) a post by assault tấn công, chiếm đồnassault at (of) arms sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
+
khiếu oan
:
Request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence
+
mitotic
:
thuộc, liên quan tới, hay trải qua sự phân bào có tơ
+
dẫn dụ
:
(cũ; ít dùng) Induce (someone) to take one's advice